Characters remaining: 500/500
Translation

lại hồn

Academic
Friendly

Từ "lại hồn" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả trạng thái sau khi đã hết sợ hãi, lo lắng, hoặc hồi phục lại tinh thần sau một trải nghiệm đáng sợ hoặc căng thẳng.

Định nghĩa:
  • "Lại hồn" có nghĩatrở về trạng thái bình tĩnh, không còn cảm thấy sợ hãi hay lo lắng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi xem phim kinh dị, tôi hoảng quá, nhưng giờ đã lại hồn rồi."
    • (Sau khi xem phim kinh dị, tôi đã rất sợ, nhưng bây giờ tôi đã bình tĩnh lại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù ban đầu cảm thấy rất lo lắng trước khi thi, nhưng khi vào phòng thi, tôi đã lại hồn làm bài rất tốt."
    • (Mặc dù ban đầu tôi rất lo lắng trước kỳ thi, nhưng khi vào phòng thi tôi đã bình tĩnh lại làm bài tốt.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Hồn" ở đây liên quan đến tinh thần, tâm trạng của con người. Khi nói "lại hồn", ý chỉ tinh thần đã trở lại, không còn cảm thấy hoảng loạn hay sợ hãi.
  • Từ "lại" có nghĩatrở lại, quay về. Do đó, "lại hồn" có thể hiểu "trở về với tâm trạng bình thường".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Hết sợ": Cũng diễn tả sự không còn sợ hãi, nhưng không nhất thiết phải trạng thái trở lại bình thường.
  • "Bình tĩnh": Từ này chỉ trạng thái yên ổn, không lo lắng, nhưng không gắn liền với cảm xúc sợ hãi cụ thể.
  • "Yên tâm": Có nghĩakhông còn lo lắng về điều đó, nhưng cũng không nhất thiết từ trạng thái sợ hãi.
Lưu ý:
  • "Lại hồn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi người ta trải qua một trải nghiệm khó khăn hoặc đáng sợ sau đó đã vượt qua được cảm giác đó.
  • Cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh. dụ, trong một tình huống khẩn cấp, người ta có thể nói "Tôi đã lại hồn sau khi mọi chuyện ổn thỏa".
  1. Hết sợ: hoảng quá, bây giờ chưa lại hồn.

Words Containing "lại hồn"

Comments and discussion on the word "lại hồn"